Giới Hạn Môn Phái & Map Thu Phí
11/03/25
Nhằm trợ giúp cho Tân Thủ con đường chinh phục giang hồ và nỗi khó khăn kiếm đường lên bãi train trong quá trình bôn tẩu, BQT xin hướng dẫn đường lên 1 số map train để anh em dễ dàng hơn. Hiện Thần Hành Phù chỉ hỗ trợ đưa lên map 90 nên BQT sẽ hướng dẫn map từ cấp 10 – 89:
-
GIỚI HẠN MÔN PHÁI
MÔN PHÁI | GIỚI HẠN PC/IP |
---|---|
Thiếu lâm | 2 |
Nga my | 4 |
Ngũ độc | 2 |
Thiên Vương | 2 |
Thúy yên | 2 |
Đường môn | 2 |
Thiên nhẫn | 2 |
Cái bang | 2 |
Côn lôn | 2 |
Võ đang | 2 |
-
BẢN ĐỒ CÁC MAP THU PHÍ
MAP | PK | HÒA BÌNH |
---|---|---|
7x |
|
|
9x |
|
|
-
CÁC MAP THƯỜNG
Cấp | Maps Luyện Công | Điểm Lưu Rương |
---|---|---|
2x | Kiếm Các Tây Nam | Thành Đô |
La Tiêu Sơn | Đại Lý | |
Kiếm Các Trung Nguyên | Dương Châu | |
Vũ Lăng Sơn | Tương Dương | |
Kiếm Các Tây Bắc | Phượng Tường | |
Tần Lăng | Phượng Tường | |
3x |
Vũ Di Sơn | Đại Lý |
Thổ Phỉ Động | Đại Lý | |
Thục Cương Sơn | Dương Châu | |
Phục Ngưu Sơn Động | Dương Châu | |
Tuyết Báo Động Tầng 1 | Phượng Tường | |
Yến tử Động | Tương Dương | |
Miêu Lĩnh | Tương Dương | |
Kim Quang Động | Phượng Tường | |
Dược Vương Động Tầng 1 | Biện Kinh | |
Khoái Hoạt Lâm | Biện Kinh | |
Bạch Vân Động | Thành Đô | |
4x |
Thanh Thành Sơn | Thành Đô |
Điểm Thương Động Tầng 1,2,3 | Đại Lý | |
Điểm Thương Sơn | Đại Lý | |
Phục Ngưu Sơn Tây | Dương Châu | |
Mật thất Thiếu Lâm | Dương Châu | |
Mê cung Kê Quán Động | Dương châu hoặc Đạo Hương thôn | |
Hoàng Hà Nguyên Đầu | Dương Châu | |
Tỏa Vân Động | Phượng Tường | |
Kinh Hoàng Động | Thành Đô | |
Thần Tiên Động | Thành Đô | |
5x |
Hưởng Thủy Động | Thành Đô |
Nghiệt Long Động | Đại Lý | |
Ngọc Hoa Động | Đại Lý | |
Thiên Tầm Tháp Tầng 1,2,3 | Đại Lý | |
Ác Bá Địa Đạo | Đại Lý | |
Thiên Tâm Động | Dương Châu | |
Tường Vân Động Tầng 1 | Dương Châu | |
Lưu Tiên Động Tầng 1 | Tương Dương | |
Đáy Động Đình hồ Tầng 1 | Nam Nhạc Trấn | |
Hưởng Thủy Động | Thành Đô | |
6x |
Thiên Tầm Tháp Tầng 3 | Đại Lý |
108 La Hán Trận | Biên Kinh | |
Tường Vân Động Tầng 2,3,4 | Dương Châu | |
Lưu Tiên Động Tầng 2,3,4 | Biên Kinh | |
Thanh Loa đảo | Ba Lăng Huyện | |
Hoành Sơn phái | Nam Nhạc Trấn | |
Dương Giác Động | Đại Lý | |
7x |
Long Nhãn Động | Đại Lý |
Linh Cốc Động | Dương Châu | |
Lão Hổ Động | Dương Châu | |
Lâm Du Quan | Dương Châu | |
Tường Vân Động Tầng 5 | Tương Dương | |
Lưu Tiên Động Tầng 5 | Tương Dương | |
Đại Tù Động | Phượng Tường | |
Tần Lăng Tầng 2 | Phượng Tường | |
Dược Vương Động Tầng 2 | Biện Kinh | |
Thanh Loa đảo Sơn Động | Nam Nhạc Trấn | |
Đào Hoa Nguyên | Nam Nhạc Trấn | |
8x |
Nhạn Thạch Động | Thành Đô |
Lưỡng Thủy Động | Đại Lý | |
Thanh Khê Động | Đại Lý | |
Vô Danh Động | Đại Lý | |
Dương Trung Động | Dương Châu | |
Chân núi Trường Bạch | Tương Dương | |
Băng Hà Động | Phượng Tường | |
Tần Lăng Tầng 3 | Phượng Tường | |
Phi Thiên Động | Biện Kinh | |
Dược Vương Động Tầng 3 | Biện Kinh | |
Sa mạc địa biểu | Lâm An | |
Phù Dung Động | Thành Đô | |
9x |
Tiến Cúc Động | Dương Châu, Đạo Hương Thôn |
Cán Viên Động | Dương Châu | |
Khoả Lang Động | Phượng Tường | |
Trường Bạch Sơn Nam | Phượng Tường | |
Trường Bạch Sơn Bắc | Biện Kinh | |
Dược Vương động tầng 4 | Biện Kinh | |
Sa Mạc 1 | Lâm An | |
Sa Mạc 2 | Lâm An | |
Sa Mạc 3 | Lâm An |
BÀI LIÊN QUAN :